untreu /(Adj.; -er, -[ejste)/
(geh ) không trung thành;
bất trung;
phụ bạc;
phản bội;
phản trắc;
phản phúc;
ein untreuer Freund : một người bạn bất nghĩa.
untreu /(Adj.; -er, -[ejste)/
không chung thủy;
phụ bạc;
seine Frau ist ihm untreu geworden : vợ ông ta đã phản bội ông ta.