TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

treulosigkeit

bội tín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bội ưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắt tín

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản phúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản trắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản bôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự bội tín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thất tín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản phúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phản trắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

treulosigkeit

Treulosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Treulosigkeit /die; -/

sự bội tín; sự thất tín; sự phản phúc; sự phản trắc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Treulosigkeit /í =/

sự] bội tín, bội ưóc, thắt tín, phản phúc, phản trắc, phản bôi.