Perfidie /[perfi’di:], die; -, -n (bildungsspr.)/
(o Pl ) sự nham hiểm;
sự xảo quyệt;
sự tráo trở;
sự phản trắc;
FeIonie /die; -n/
sự bội tín;
sự thất tín;
sự phản trắc;
sự phản bội;
Treulosigkeit /die; -/
sự bội tín;
sự thất tín;
sự phản phúc;
sự phản trắc;