Việt
sự nham hiểm
sự xảo quyệt
sự tráo trở
sự phản trắc
Đức
Perfidie
Perfidie /[perfi’di:], die; -, -n (bildungsspr.)/
(o Pl ) sự nham hiểm; sự xảo quyệt; sự tráo trở; sự phản trắc;