Việt
bội ước
bội tín
thất tín
phản phúc
phản trắc
phản bội
vi phạm hiệp ước liên minh
phản bội.
Đức
wortbrüchig
treulos
eine Übereinkunft verletzen
ein Abkommen brechen
treubrüchig
bundbruchig
gegen jmdn. wortbrüchig sein
thất hứa với ai.
bundbruchig /a/
1. vi phạm hiệp ước liên minh; 2. bội tín, bội ước, thất tín, phản phúc, phản trắc, phản bội.
wortbrüchig /(Adj.)/
bội tín; bội ước; thất tín;
thất hứa với ai. : gegen jmdn. wortbrüchig sein
treubrüchig /(Adj.) (hist.)/
bội tín; bội ước; thất tín; phản phúc; phản trắc; phản bội;
wortbrüchig (a), treulos (a); eine Übereinkunft verletzen, ein Abkommen brechen; sự bội ước Treulosigkeit f