Việt
bội tín
bội ưóc
thắt tín.
bội ước
thất tín
Đức
wortbrüchig
gegen jmdn. wortbrüchig sein
thất hứa với ai.
wortbrüchig /(Adj.)/
bội tín; bội ước; thất tín;
gegen jmdn. wortbrüchig sein : thất hứa với ai.
wortbrüchig /a/
bội tín, bội ưóc, thắt tín.