Việt
vi phạm hiệp ước liên minh
bội tín
bội ước
thất tín
phản phúc
phản trắc
phản bội.
Đức
bundbruchig
bundbruchig /a/
1. vi phạm hiệp ước liên minh; 2. bội tín, bội ước, thất tín, phản phúc, phản trắc, phản bội.