TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unreliable

không tin cậy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

không tin cậy được

 
Tự điển Dầu Khí

phản trắc

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

unreliable

unreliable

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

dishonest

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

treasonous

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

phản trắc

unreliable, dishonest, treasonous

Tự điển Dầu Khí

unreliable

o   không tin cậy được

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

unreliable

không tin cậy