TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ác tính

ác tính

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguy hiểm đến tính mạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nguy hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đe dọa đến tính mạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền nhiễm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sự ác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều ác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

điều gian ác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sự gian tà

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tội ác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vô đạo đức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hành vi bất đạo đức.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ác tính

 malignant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vice

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ác tính

bösartig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

heftig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

maligne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Borwasser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bösartigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Virulenz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bösartige Tumorkrankheiten nennt man Krebs.

Bệnh do các tế bào ung bướu ác tính gây ra gọi là ung thư.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vice

Sự ác, điều ác, ác tính, điều gian ác, sự gian tà, tội ác, vô đạo đức, hành vi bất đạo đức.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Virulenz /f = (y)/

ác tính, sự độc, [sự, tính] truyền nhiễm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

maligne /[ma'lrgna] (Adj.) (Med.)/

(khö' i u, bướu) ác tính (bösartig);

Borwasser /das; -s/

(bệnh) ác tính; nguy hiểm đến tính mạng (lebensbedrohend, gefährlich);

Bösartigkeit /die; -/

sự nguy hiểm; sự đe dọa đến tính mạng; ác tính (Gefährlichkeit, Bedrohlichkeit);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 malignant /y học/

ác tính

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ác tính

(y) bösartig (a), heftig (a); sốt ác tính bösartiges Fieber n