TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nguy hiểm đến tính mạng

nguy hiểm đến tính mạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ác tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguy ngập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguy kịch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỏ trong tình trạng nguy kịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nguy hiểm đến tính mạng

Borwasser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lebensgefährlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebensgefahr

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

H300 Lebensgefahr bei Verschlucken.

H300 Nguy hiểm đến tính mạng khi nuốt phải.

H330 Lebensgefahr bei Einatmen.

H330 Nguy hiểm đến tính mạng khi hít vào.

H310 Lebensgefahr bei Hautkontakt.

H310 Nguy hiểm đến tính mạng khi tiếp xúc với da.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in Lebens schweben

bị nguy hiểm đến tính mạng; 2. (y) ỏ trong tình trạng nguy kịch;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lebensgefahr /í =, -en/

1. [sự] nguy hiểm đến tính mạng; in Lebens schweben bị nguy hiểm đến tính mạng; 2. (y) ỏ trong tình trạng nguy kịch; unter nguy hiểm đến tính mạng,

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Borwasser /das; -s/

(bệnh) ác tính; nguy hiểm đến tính mạng (lebensbedrohend, gefährlich);

lebensgefährlich /(Adj.)/

nguy hiểm đến tính mạng; nguy ngập; nguy kịch;