TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

malice

Bất nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ác ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ác niệm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ác cảm ác độc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ác tính.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tánh hiểm độc.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

malice

malice

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Malice

Tánh hiểm độc.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

malice

(malicious) ác tâm, ác ý, hiêm độc. (L] dolus malus - lỗi, quá thất, cố ý phạm tội. - malice aforethought - dự tinh, dự mưu (đặc tính cùa tội cố sát). - malicious injuries to property - phá hoại tái sàn (khinh tội hay trọng tội tùy theo trường hợp). - malicious injury to the person - gày tôn hại đến nhân thân, là hình tội phạt án tù chung thân khó sai. - malicious prosecution - truy cứu quá lạm dối với kè phạm trọng tội, kè bị phá sàn, kè cáo giác vu khống.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

malice

Bất nghĩa, ác ý, ác niệm, ác cảm ác độc, ác tính.