TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

listen

láu lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ranh mãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mánh khóe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mánh lới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh ranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xảo quyệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

listen

list

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

listen

listen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Liste

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

listen

listage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für sie stellen Berufsgenossenschaften Check­ listen bereit, damit der Arbeitnehmer die Maschine auf sicherheitsrelevante Mängel kontrollieren kann.

Các nghiệp đoàn nghề nghiệp đã thiết kế bảng kiểm tra để công nhân có thể kiểm soát những khuyết điểm về độ an toàn của máy.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die ZKBSV ver- öffentlicht regelmäßig erneuerte Listen zur Sicherheitseinstufung von Organismen, Zelllinien, Vektoren und Onkogenen (krebsauslösende Gene).

ZKBSV công bố danh sách cập nhật thường xuyên để phân loại an toàn của các sinh vật, các dòng tế bào, vector và oncogene (gen gây ung thư).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Härtevergleichszahlen sind in DIN 50150 in Listen gegenübergestellt.

Trong chuẩn DIN 50150 có ghi bảng đối chiếu các số liệu của các độ cứng với nhau.

Cadmium-Verbindungen (bioverfügbar, in Form atembarer Stäube/Aerosole), ausgenommen die namentlich in den Listen genannten

Các hợp chất cadmi (dạng sinh hóa, bụi/son khí có thể bị hít vào), ngoại trừ các chất đã ghi trong danh sách

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Liste,listen /IT-TECH/

[DE] Liste; listen

[EN] list

[FR] listage

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

listen /.reich (Adj.) (geh.)/

láu lĩnh; ranh mãnh; mánh khóe; mánh lới; tinh ranh; xảo quyệt;