Việt
láu lĩnh
ranh mãnh
mánh khóe
mánh lới
tinh ranh
xảo quyệt
Anh
list
Đức
listen
Liste
Pháp
listage
Für sie stellen Berufsgenossenschaften Check listen bereit, damit der Arbeitnehmer die Maschine auf sicherheitsrelevante Mängel kontrollieren kann.
Các nghiệp đoàn nghề nghiệp đã thiết kế bảng kiểm tra để công nhân có thể kiểm soát những khuyết điểm về độ an toàn của máy.
Die ZKBSV ver- öffentlicht regelmäßig erneuerte Listen zur Sicherheitseinstufung von Organismen, Zelllinien, Vektoren und Onkogenen (krebsauslösende Gene).
ZKBSV công bố danh sách cập nhật thường xuyên để phân loại an toàn của các sinh vật, các dòng tế bào, vector và oncogene (gen gây ung thư).
Härtevergleichszahlen sind in DIN 50150 in Listen gegenübergestellt.
Trong chuẩn DIN 50150 có ghi bảng đối chiếu các số liệu của các độ cứng với nhau.
Cadmium-Verbindungen (bioverfügbar, in Form atembarer Stäube/Aerosole), ausgenommen die namentlich in den Listen genannten
Các hợp chất cadmi (dạng sinh hóa, bụi/son khí có thể bị hít vào), ngoại trừ các chất đã ghi trong danh sách
Liste,listen /IT-TECH/
[DE] Liste; listen
[EN] list
[FR] listage
listen /.reich (Adj.) (geh.)/
láu lĩnh; ranh mãnh; mánh khóe; mánh lới; tinh ranh; xảo quyệt;