Liste /die; -, -n/
bản danh sách;
danh mục;
bản thống kê;
die Liste der Kunden : danh sách khách hàng eine Liste auf stellen : lập một danh sách' , die schwarze Liste (ugs.): danh sách đen (danh sách những người khả nghi).
Liste /die; -, -n/
dạng ngắn gọn của danh từ Wahlliste (danh sách ứng cử viên);