Namenregister /das/
bản danh sách;
Verzeichnis /[fear'tsaixnis], das; -ses, -se/
bản danh sách;
danh mục;
bảng danh;
Liste /die; -, -n/
bản danh sách;
danh mục;
bản thống kê;
danh sách khách hàng : die Liste der Kunden lập một danh sách' , die schwarze Liste (ugs.): danh sách đen (danh sách những người khả nghi). : eine Liste auf stellen