TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng danh

bản danh sách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh mục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảng danh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bảng danh

Verzeichnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Diagnosetester zeigt anschließend das Ergebnis der Prüfung in Form einer Liste der Knoten an.

Kế tiếp đó, thiết bị chẩn đoán hiển thị kết quả kiểm tra trên một bảng danh sách các điểm nút.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verzeichnis /[fear'tsaixnis], das; -ses, -se/

bản danh sách; danh mục; bảng danh;