Việt
bản danh sách
danh mục
bảng danh
Đức
Verzeichnis
Der Diagnosetester zeigt anschließend das Ergebnis der Prüfung in Form einer Liste der Knoten an.
Kế tiếp đó, thiết bị chẩn đoán hiển thị kết quả kiểm tra trên một bảng danh sách các điểm nút.
Verzeichnis /[fear'tsaixnis], das; -ses, -se/
bản danh sách; danh mục; bảng danh;