Việt
áo giáp
giáp bào
binh giáp
giáp trụ
vỏ sắt
vỏ thép
vỏ bọc
bộ yên cương
nham hiểm
thâm hiểm
thâm độc
xảo quyệt
độc địa
Đức
Hämisch
fn in Hämisch bríngen
giận ai, mất bình tĩnh.
hämisch /[hemij] (Adj.)/
nham hiểm; thâm hiểm; thâm độc; xảo quyệt; độc địa;
Hämisch /m -(e)s, -e/
áo giáp, giáp bào, binh giáp, giáp trụ, vỏ sắt, vỏ thép, vỏ bọc, bộ yên cương; ♦ in - geraten [kommen] bực túc, giận dữ, túc giận, nổi giận, tức, mất bình tĩnh, mất tự chủ; fn in Hämisch bríngen giận ai, mất bình tĩnh.