TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

listig

láu lỉnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ranh mãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh ranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xảo quyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nham hiểm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

listig

listenreich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

listig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Du musst es listig anfangen, damit du beide schnappst.

Sói tự nhủ phải mưu mô làm sao xơi được cả hai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

listenreich,listig /a/

láu lỉnh, ranh mãnh, tinh ranh, xảo quyệt, nham hiểm.