Việt
thanh lịch
tinh té
thanh tao nhã
sành SỎI
tinh vi
nham hiểm
xảo quyệt
quĩ quyệt
thâm hiểm
khoảnh độc
gian trá
tinh ranh
láu lỉnh.
Đức
Raffinement
Raffinement /n -s, -s/
1. [tính, sự] thanh lịch, tinh té, thanh tao nhã, sành SỎI, tinh vi; 2. [tính] nham hiểm, xảo quyệt, quĩ quyệt, thâm hiểm, khoảnh độc, gian trá, tinh ranh, láu lỉnh.