biestig /(Adj.) (ugs.)/
hèn hạ;
đê tiện;
xảo quyệt;
thâm hiểm (widerlich, gemein, niederträchtig);
biestig /(Adj.) (ugs.)/
quá lởn;
quá mạnh (unangenehm groß oder stark);
eine biestige Kälte : cái rét cắt da.
biestig /(Adj.) (ugs.)/
(dùng để nhân mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, äußerst);
es tat biestig weh : cái đó làm đau khủng khiếp.