TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quá mạnh

quá mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quá lởn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất đặc biệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá mức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kinh khủng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tràn ngập

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đầy quá

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

quá mạnh

Overwhelming

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

quá mạnh

biestig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

doppeltunddreifach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erbarmlieh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Überwältigend

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Festhaften durch zu starke Schwindung oder ungenügender Härtezeit.

:: Dính cứng do (chi tiết ép) co rút quá mạnh hoặc vì thời gian hóa cứng không đủ .

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie gleichen ein zu starkes Abfallen der Vorspannkraft aus.

Chúng cân bằng sự giảm quá mạnh của lực siết ban đầu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine biestige Kälte

cái rét cắt da.

etw. mit doppeltem Eifer betreiben

làm việc gì quá hăng hái.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tràn ngập,quá mạnh,đầy quá

[DE] Überwältigend

[EN] Overwhelming

[VI] tràn ngập, quá mạnh, đầy quá

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biestig /(Adj.) (ugs.)/

quá lởn; quá mạnh (unangenehm groß oder stark);

cái rét cắt da. : eine biestige Kälte

doppeltunddreifach /(ugs.)/

rất lớn; quá mạnh; rất đặc biệt (ganz besonders);

làm việc gì quá hăng hái. : etw. mit doppeltem Eifer betreiben

erbarmlieh /[erbermliẹ] (Adj.)/

quá mạnh; rất lớn; quá mức; kinh khủng (sehr groß, stark, ungeheuer, schreck lich);