Việt
rất lớn
quá mạnh
rất đặc biệt
Đức
doppeltunddreifach
etw. mit doppeltem Eifer betreiben
làm việc gì quá hăng hái.
doppeltunddreifach /(ugs.)/
rất lớn; quá mạnh; rất đặc biệt (ganz besonders);
làm việc gì quá hăng hái. : etw. mit doppeltem Eifer betreiben