Việt
tràn ngập
quá mạnh
đầy quá
hơn hẳn
trôi hơn
lắn hơn
gây chấn động mãnh liệt
làm xúc động mạnh
kinh thiên động địa
rung trôi chuyển đát
Anh
Overwhelming
Đức
Überwältigend
überwältigend /a/
1. hơn hẳn, trôi hơn, lắn hơn; áp đảo; 2. gây chấn động mãnh liệt, làm xúc động mạnh, kinh thiên động địa, rung trôi chuyển đát; überwältigend er Sieg chiến thắng kinh thiên động địa.
[DE] Überwältigend
[EN] Overwhelming
[VI] tràn ngập, quá mạnh, đầy quá