TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

überwältigend

tràn ngập

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

quá mạnh

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đầy quá

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

hơn hẳn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trôi hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắn hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây chấn động mãnh liệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm xúc động mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kinh thiên động địa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rung trôi chuyển đát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

überwältigend

Overwhelming

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

überwältigend

Überwältigend

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überwältigend /a/

1. hơn hẳn, trôi hơn, lắn hơn; áp đảo; 2. gây chấn động mãnh liệt, làm xúc động mạnh, kinh thiên động địa, rung trôi chuyển đát; überwältigend er Sieg chiến thắng kinh thiên động địa.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Überwältigend

[DE] Überwältigend

[EN] Overwhelming

[VI] tràn ngập, quá mạnh, đầy quá