TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vượt trội hơn

vượt trội hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại bỏ bằng thủ thuật đánh lừa khéo léo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vượt trội hơn

erheben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auftrumpfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausmanövrieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

So kann bei Kunststoffen durch die Verstärkung mit Glasfasern (GFK) oder Kohlefasern (CFK) eine Festigkeit erreicht werden, die mit Stählen konkurriert, sie sogar übertrifft.

Như vậy, chất dẻo có thể được gia cường bằng sợi thủy tinh hoặc sợi carbon. Nhờ đó đạt được độ bền cao có thể cạnh tranh với thép, thậm chí còn vượt trội hơn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seine Leistungen erheben sich nie über den Durchschnitt

thành tích của hắn không bao giờ vượt han mức trung bình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erheben /(st. V.; hat)/

vượt trội hơn;

thành tích của hắn không bao giờ vượt han mức trung bình. : seine Leistungen erheben sich nie über den Durchschnitt

auftrumpfen /(sw. V.; hat)/

thắng; vượt trội hơn;

ausmanövrieren /(sw. V.; hat)/

vượt trội hơn; loại bỏ (một đối thủ) bằng thủ thuật đánh lừa khéo léo;