erheben /(st. V.; hat)/
vượt trội hơn;
thành tích của hắn không bao giờ vượt han mức trung bình. : seine Leistungen erheben sich nie über den Durchschnitt
auftrumpfen /(sw. V.; hat)/
thắng;
vượt trội hơn;
ausmanövrieren /(sw. V.; hat)/
vượt trội hơn;
loại bỏ (một đối thủ) bằng thủ thuật đánh lừa khéo léo;