Việt
tỉ số 2:
thắng
chiến thắng
thắng lợi
-0
Đức
siegen
über jmdn. siegen
thắng ai
unsere Mannschaft hat mit 2
0 gesiegt: đội bóng của chúng ta đã thắng với tỷ số
die Wahrheit wird am Ende doch siegen
cuối cùng thì sự thật cũng chiến thắng.
mit 2 zu 1 siegen
1.
siegen /(sw. V.; hat)/
thắng; chiến thắng; thắng lợi;
über jmdn. siegen : thắng ai unsere Mannschaft hat mit 2 : 0 gesiegt: đội bóng của chúng ta đã thắng với tỷ số
-0;
die Wahrheit wird am Ende doch siegen : cuối cùng thì sự thật cũng chiến thắng.
siegen /vi (über A) thắng, được, thắng lợi; mit 2 zu 1 ~ thắng vói/
vi (über A) thắng, được, thắng lợi; mit 2 zu 1 siegen 1.