TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

siegen

tỉ số 2:

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thắng lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-0

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

siegen

siegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

über jmdn. siegen

thắng ai

unsere Mannschaft hat mit 2

0 gesiegt: đội bóng của chúng ta đã thắng với tỷ số

die Wahrheit wird am Ende doch siegen

cuối cùng thì sự thật cũng chiến thắng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit 2 zu 1 siegen

1.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siegen /(sw. V.; hat)/

thắng; chiến thắng; thắng lợi;

über jmdn. siegen : thắng ai unsere Mannschaft hat mit 2 : 0 gesiegt: đội bóng của chúng ta đã thắng với tỷ số

siegen /(sw. V.; hat)/

-0;

die Wahrheit wird am Ende doch siegen : cuối cùng thì sự thật cũng chiến thắng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

siegen /vi (über A) thắng, được, thắng lợi; mit 2 zu 1 ~ thắng vói/

vi (über A) thắng, được, thắng lợi; mit 2 zu 1 siegen 1.