Việt
thắng lợi
chiến thắng
thắng
sự chiến thắng
sự thắng cuộc
Anh
victory
Đức
Sieg
der Sieg war schwer erkämpft
chiến thắng đã đạt được một cách khó khăn', ein Sieg über sich selbst: chiến thắng chính bản thân mình.
ein überlegener Sieg
(thể thao) trận thắng quyét định;
den Sieg davóntragen
[gewinnen] (über A)
den Sieg nehmen
(thể thao) thắng, được;
der Wahrheit zum Sieg verhelfen
đạt được thắng lợi của sự thật.
Sieg /[zi:k], der; -[e]s, -e/
sự chiến thắng; sự thắng cuộc; thắng lợi;
der Sieg war schwer erkämpft : chiến thắng đã đạt được một cách khó khăn' , ein Sieg über sich selbst: chiến thắng chính bản thân mình.
Sieg /m -(e)s, -e/
chiến thắng, thắng lợi, thắng; ein überlegener Sieg (thể thao) trận thắng quyét định; den Sieg davóntragen [gewinnen] (über A) giành thắng lợi; den Sieg nehmen (thể thao) thắng, được; der Wahrheit zum Sieg verhelfen đạt được thắng lợi của sự thật.
(1-2) victory