TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sieg

thắng lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự chiến thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thắng cuộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sieg

victory

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

sieg

Sieg

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Sieg war schwer erkämpft

chiến thắng đã đạt được một cách khó khăn', ein Sieg über sich selbst: chiến thắng chính bản thân mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein überlegener Sieg

(thể thao) trận thắng quyét định;

den Sieg davóntragen

[gewinnen] (über A)

den Sieg nehmen

(thể thao) thắng, được;

der Wahrheit zum Sieg verhelfen

đạt được thắng lợi của sự thật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sieg /[zi:k], der; -[e]s, -e/

sự chiến thắng; sự thắng cuộc; thắng lợi;

der Sieg war schwer erkämpft : chiến thắng đã đạt được một cách khó khăn' , ein Sieg über sich selbst: chiến thắng chính bản thân mình.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sieg /m -(e)s, -e/

chiến thắng, thắng lợi, thắng; ein überlegener Sieg (thể thao) trận thắng quyét định; den Sieg davóntragen [gewinnen] (über A) giành thắng lợi; den Sieg nehmen (thể thao) thắng, được; der Wahrheit zum Sieg verhelfen đạt được thắng lợi của sự thật.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Sieg

(1-2) victory