Việt
thắng
đóng
dóng
ắn việc
dồn việc.
Đức
strangen
strängen
strängen /vt/
1. thắng, dóng (ngựa); 2. ắn việc, dồn việc.
strangen /(sw. V.; hat) (veraltend)/
thắng; đóng (ngựa);