Việt
giăng ra
chăng ra
căng ra
kéo thẳng ra
Đức
Straffen
der Wind straffte die Segel
gió thổi căng buồm,
Straffen /(sw. V.; hat)/
giăng ra; chăng ra; căng ra; kéo thẳng ra (spannen);
gió thổi căng buồm, : der Wind straffte die Segel