Việt
thắng
được
bệnh hủi
bệnh phong
chắt lượng ắn phẩm
xem
Đức
Aussatz
Aussatz /m -es/
1. [sự] thắng, được; phần thưỏng; 2. (y) bệnh hủi, bệnh phong; 3. (in) chắt lượng ắn phẩm; 4. xem