TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

monat

tháng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

monat

month

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

monat

Monat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

monat

mois

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Kind ist acht Monate alt

đứa bé được tám tháng

vorigen Monat

tháng trước

jeden Monat

mỗi tháng

sie ist im vierten Monat

cô ẩy có thai được bốn tháng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

künftigen [kommenden] Monat s, nächsten Monat s

tháng sau;

vorigen Monat s

tháng sau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Monat /[’momat], der; -[e]s, -e/

tháng;

das Kind ist acht Monate alt : đứa bé được tám tháng vorigen Monat : tháng trước jeden Monat : mỗi tháng sie ist im vierten Monat : cô ẩy có thai được bốn tháng.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Monat

mois

Monat

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Monat /m -(e)s, -e/

tháng; laufenden - s tháng này; künftigen [kommenden] Monat s, nächsten Monat s tháng sau; vorigen Monat s tháng sau.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Monat

month

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Monat /SCIENCE,TECH/

[DE] Monat

[EN] month

[FR] mois