TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geradewegs

thẳng

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trực tiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ngượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng tói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng thắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không úp mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không rào đón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không vòng vo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

geradewegs

straightforward

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

straight to

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

geradewegs

geradewegs

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geradenwegs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

geradewegs

droit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Der Wolf aber ging geradewegs nach dem Haus der Großmutter und klopfte an die Türe.

Trong khi đó, sói lẻn thẳng tới nhà bà cụ và gõ cửa.-

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir fahren geradewegs ins Stadtzentrum

chúng tôi chạy xe thẳng đến trung tâm thành phố.

er kam geradewegs darauf zu sprechen

ông ấy đề cập thẳng vào vẩn đề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geradewegs,geradenwegs /(Adv.)/

thẳng; ngay; suốt (ohne Umweg, direkt);

wir fahren geradewegs ins Stadtzentrum : chúng tôi chạy xe thẳng đến trung tâm thành phố.

geradewegs,geradenwegs /(Adv.)/

thẳng thắn; không úp mở; không rào đón; không vòng vo (ohne Umschweife, unmittelbar);

er kam geradewegs darauf zu sprechen : ông ấy đề cập thẳng vào vẩn đề.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geradewegs /adv/

1. trực tiếp; 2. không ngượng, ngay, thẳng tói.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

geradewegs

[DE] geradewegs

[EN] straightforward, straight to (the point)

[FR] droit

[VI] thẳng