TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geradenwegs

xem gerádewégs.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thẳng thắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không úp mở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không rào đón

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không vòng vo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

geradenwegs

geradenwegs

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geradewegs

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir fahren geradewegs ins Stadtzentrum

chúng tôi chạy xe thẳng đến trung tâm thành phố.

er kam geradewegs darauf zu sprechen

ông ấy đề cập thẳng vào vẩn đề.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geradewegs,geradenwegs /(Adv.)/

thẳng; ngay; suốt (ohne Umweg, direkt);

wir fahren geradewegs ins Stadtzentrum : chúng tôi chạy xe thẳng đến trung tâm thành phố.

geradewegs,geradenwegs /(Adv.)/

thẳng thắn; không úp mở; không rào đón; không vòng vo (ohne Umschweife, unmittelbar);

er kam geradewegs darauf zu sprechen : ông ấy đề cập thẳng vào vẩn đề.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geradenwegs

xem geráde(s)wégs.