geradewegs,geradenwegs /(Adv.)/
thẳng thắn;
không úp mở;
không rào đón;
không vòng vo (ohne Umschweife, unmittelbar);
ông ấy đề cập thẳng vào vẩn đề. : er kam geradewegs darauf zu sprechen
freiheraus /(Adv.)/
một cách thành thật;
một cách thẳng thắn;
không vòng vo;
không úp mở (ohne Umschweife, direkt);