Việt
thẳng
Anh
straightforward
straight to
Đức
geradewegs
Pháp
droit
Without finishing her packing, she rushes out of her house, this point of her life, rushes straight to the future.
Không đợi sắp xếp xong va li, cô chạy vội khỏi nhà, bỏ đi từ cái mốc này của đời mình, chạy thẳng vào tương lai.
straightforward,straight to
[DE] geradewegs
[EN] straightforward, straight to (the point)
[FR] droit
[VI] thẳng