Việt
rách
xẻ
chỗ gãy
chỗ đút gãy
vết nủt.■
sự đứt gãy
cắt đút
đoạn tuyệt
tuyệt giao
chia rẽ
phân liệt.
Đức
Einriß
Zerreißung
Einriß /m -sses, -sse/
1. [chỗ] rách, xẻ; đưông xẻ; lỗ thủng rách; 2. chỗ gãy, chỗ đút gãy, vết nủt.■
Zerreißung /f =, -en/
1. sự đứt gãy, chỗ đút gãy; 2. (nghĩa bóng) [sự] cắt đút, đoạn tuyệt, tuyệt giao, chia rẽ, phân liệt.