TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geteilt

phân chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chia rẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

riêng lẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị chia xẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị tách ròi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khe lược

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

geteilt

gap

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

split

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

geteilt

geteilt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Lücke

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Denn die Vervielfachung der Erfolge muß in einer solchen Welt geteilt werden durch die Verminderung des Ehrgeizes.

Song việc xin ý kiến có cái giá của nó: trong một thế giới như thế này thì sự thành công được nhân lên qua nhiều lần khuyên răn sẽ khiến cho tham vọng giảm đi một cách tương ứng.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der abgetrennte Butzen wird dabei meist geteilt und über ein Abzugsband der Mühle zugeführt.

Cuống thừa cắt rời thường được phân loại rồi theo băng tải đi vào máy xay để sử dụng lại.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aufbau. Das Kurbelgehäuse ist meist in Höhe der Kurbelwellenlager geteilt.

Kết cấu. Điều này cho phép áp suất trong xi lanh cao hơn với vách xi lanh cùng độ dày, hoặc mỏng hơn để giảm trọng lượng.

Beim genormten 1/20-Nonius sind 39 mm in 20 Teile geteilt.

Với du xích 1/20 thì 39 mm được chia thành 20 phần.

Dazu sind beim 1/10­Nonius (Bild 1) 9 mm in 10 Teile geteilt.

Với khoảng chia du xích 1/10 (Hình 1) thì 9 mm được chia thành 10 phần.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Lücke,geteilt

[EN] gap, split

[VI] khe lược,

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geteilt /a/

dể] phân chia, chia tách, chia, tách, chia rẽ, riêng lẻ, bị chia xẻ, bị tách ròi; geteilt e Ansichten những quan điểm khác nhau; geteilt