Việt
phân chia
chia tách
chia
tách
chia rẽ
riêng lẻ
bị chia xẻ
bị tách ròi
Đức
geteilt
geteilt /a/
dể] phân chia, chia tách, chia, tách, chia rẽ, riêng lẻ, bị chia xẻ, bị tách ròi; geteilt e Ansichten những quan điểm khác nhau; geteilt