spalten /(unr. V.; spaltete, hat gespalten/(auch:) gespaltet)/
bổ;
chẻ;
bửa;
tách;
Holz spalten : chẻ củi.
spalten /(unr. V.; spaltete, hat gespalten/(auch:) gespaltet)/
có thể chẻ;
có thể bửa;
có thể tách;
das Holz spaltet sich gut : gỗ này dễ chẻ.
spalten /(unr. V.; spaltete, hat gespalten/(auch:) gespaltet)/
nứt;
vỡ;
nẻ;
chẻ;
ihre Haare spalten sich : tóc cô ta bị chẻ ngọn.
spalten /(unr. V.; spaltete, hat gespalten/(auch:) gespaltet)/
chia rẽ;
phân biệt;
phân chia;
phân hóa (đảng, đất nước V V );
eine Partei spalten : chia rẽ một đảng.