TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

fissurer

spalten

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

fissurer

fissurer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

fissurer

fissurer

spalten

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

fissurer

fissurer [fisyRe] V. tr. [1] Làm nứt nẻ, rạn. Les trépidations ont fissuré le sol: Những chấn dộng làm nứt rạn nền dất. > V. pron. Plafond qui se fissure: Trần bị nứt rạn. fiston [íistõ] n. m. Thân Con trai. -Để gọi một chàng trai trẻ. Dis donc, fiston!: Này, chàng trai trẻ!