fissurer
fissurer [fisyRe] V. tr. [1] Làm nứt nẻ, rạn. Les trépidations ont fissuré le sol: Những chấn dộng làm nứt rạn nền dất. > V. pron. Plafond qui se fissure: Trần bị nứt rạn. fiston [íistõ] n. m. Thân Con trai. -Để gọi một chàng trai trẻ. Dis donc, fiston!: Này, chàng trai trẻ!