Việt
phân cách
chia lìa
chia rẽ
tách... ra
phân li
chia cách
ngăn cách.
làm thưa
tỉa cho thưa
nhổ cho thưa
tách ra
phân ly
sich vereinzeln-
càng ngày càng ít
hiếm dần
Đức
vereinzeln
vereinzeln /(sw. V.; hat)/
(Forstw , Landw ) làm thưa; tỉa cho thưa; nhổ (cây con) cho thưa;
(geh ) tách ra; phân ly; phân cách; chia lìa; chia rẽ;
sich vereinzeln-; càng ngày càng ít; hiếm dần;
vereinzeln /vt/
tách... ra, phân li, phân cách, chia cách, chia lìa, chia rẽ, ngăn cách.