absperren /vt/
1. khóa (phòng); đóng (ông dẫn nước); 2. chắn, ngăn, ngăn cách; eine
isoliert /a/
bi] cách li, ngăn cách, cách điện, cách âm, cách nhiệt.
abloslich /a/
1. [được, bị] phân chia, ngăn cách; 2. [bị] thay thé, luân chuyển; 3. [bị] chuộc, bị khấu hao.
Abschnürung /f =, -en/
1. [sự] buộc, bó; 2. (kĩ thuật) sự định tuyến; 3. (quân sự) [sự] vây, bao vây, ngăn cách, cô lập.
Separation /í =, -en/
sự] tách ra, phân ra, ngăn ra, phân chia, ngăn cách, phân li, phân lập.
Absonderung /f =, -en/
1. [sự] tách biệt, phân biệt, cách ly; 2. (sinh lý) [sự] bài tiết, chế tiết; 3. (vật lý) [sự] cắt mạch, ngăn cách, phân cách.
Ablösung /f =. -en/
1. [sự] phân chia, ngăn cách, tháo gô; sự bóc thành lóp, sự tróc lóp; 2. [sự] thay phiên, luân phiên, luân chuyển; 3. (y) [sự] cắt cụt, cha cụt; 4. tiền chuộc; sự chuộc.
Vereinzelung /í =, -en/
1. [sự] chia rẽ, ngăn cách, phân cách, phân lí; 2. [cảnh, sự] cô đơn, cô độc, đơn độc, lẻ loi, độc thân, đơn chiếc.
abschnuren /vt/
1. cđi, tháo, mổ, gở (nút); 2. buộc lại, bó lại; 3. (quân sự) bao quanh, vây quanh, phong tỏa, bao vây; 4. (nghĩa bóng) cách ly, cô lập, ngăn cách (đất), chia (đất).
Trennung /f =, -en/
1. [sự] phân ra, phân chia, ngăn cách, phân li, phân lập; 2. (diện) [sự] cắt < fiện, cắt dòng; 3. [sự] hủy bỏ, thủ tiêu, xóa bỏ; 4. [sự] chia lìa, xa cách, lìa nhau, chia tay, phân là.
verschlagen 1 /1 vt/
1. (mit D) đóng... vào; 2. ngăn... ra, chán... ra, ngăn cách; 3. (hàng không, hàng hải) cuốn đi, trôi đi; - werden (hàng hài, hàng không) trôi dạt; 4. sich (D) etw. - mất do lỗi riêng, mất do nguyên nhân riêng; 5.: es verschlug ihm die Rede [die Spräche] nó lặng ngưòi đi (ú sợ hãi); das verschlägt nichts không quan trọng, cũng thé thôi; auf eine einsame Insel verschlagen 1 werden bị ném lên một hòn đảo hoang; II vi 1.: verschlagen 1 lassen để nguội, làm nguội, để lạnh, làm lạnh, hầm nóng một chút (nưóc lạnh); 2. có tác dụng (tác động, ảnh hưỏng, công hiệu, hiệu quả, hiệu nghiệm; (nghĩa bóng) es verschlägt nichts cái đó không có tác dụng gì.