TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

isoliert

cách điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách nhiệt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách ly

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cách li

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách nhiệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

isoliert

insulated

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

isoliert

isoliert

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

isoliert

isolé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isotherme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Diese ist durch die Oxidschicht vom Kanal isoliert.

Cực này được cách ly với kênh bằng một lớp oxide kim loại.

Er besteht deswegen aus einzelnen Blechen, die gegeneinander isoliert sind.

Do đó, lõi của rotor phải làm bằng các tấm thép từ mỏng được ghép cách ly với nhau.

* = isolated (engl. für isoliert); Terra (Begriff aus der Elektrotechnik „Erdung“, lat. Terra)

* Isolated (tiếng Anh = Cách điện); Terra (tiếng La tinh, thuật ngữ trong điện tử “nối dây đất”)

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dadurch wird die übrige Schmelze isoliert.

Hiện tượngnày tạo nên vùng nhựa nóng chảy hiện diệnbên trong và không bị làm nguội trong suốt

Diese plastische Seele wird durchdie an den Kanalwänden erstarrte Formmasse isoliert.

Trạng thái dẻo này được cáchly bởi lớp nguyên liệu hóa cứng bên ngoàitiếp giáp với phần vỏ.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

isoliert /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] isoliert

[EN] insulated

[FR] isolé; isotherme

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

isoliert /a/

bi] cách li, ngăn cách, cách điện, cách âm, cách nhiệt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

isoliert /adj/XD, KT_ĐIỆN, KT_LẠNH/

[EN] insulated (được)

[VI] (được) cách điện; (được) cách nhiệt; (được) cách ly