Việt
phân chia
ngăn cách
tháo gô
thay phiên
luân phiên
luân chuyển
cắt cụt
cha cụt
tiền chuộc
Đức
Ablösung
Ablösung /f =. -en/
1. [sự] phân chia, ngăn cách, tháo gô; sự bóc thành lóp, sự tróc lóp; 2. [sự] thay phiên, luân phiên, luân chuyển; 3. (y) [sự] cắt cụt, cha cụt; 4. tiền chuộc; sự chuộc.