Ausscheidung /í -, -en/
1. [sự] ra, rứt ra (khỏi tổ chúc); 2. (y) [sự] tiết, bài tiết, chế tiết; 3. (hóa) [sự] kết tủa; 4. cuộc thi (hòa nhạc...); 5. (thể thao) cuộc thi đấu loại.
Absonderung /f =, -en/
1. [sự] tách biệt, phân biệt, cách ly; 2. (sinh lý) [sự] bài tiết, chế tiết; 3. (vật lý) [sự] cắt mạch, ngăn cách, phân cách.