TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chế tiết

chế tiết

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rứt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết tủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc thi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc thi đấu loại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tách biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cách ly

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt mạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phân cách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chế tiết

begrenzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

beschränken v+ limitieren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Ausscheidung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Absonderung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Kristallisation ist das Abscheiden von Feststoffen als Partikel definierter Form und Größe aus einer Lösung.

Kết tinh là việc chế tiết chất rắn dưới dạng hạt theo quy định về kích thước và hình dạng từ một dung dịch.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausscheidung /í -, -en/

1. [sự] ra, rứt ra (khỏi tổ chúc); 2. (y) [sự] tiết, bài tiết, chế tiết; 3. (hóa) [sự] kết tủa; 4. cuộc thi (hòa nhạc...); 5. (thể thao) cuộc thi đấu loại.

Absonderung /f =, -en/

1. [sự] tách biệt, phân biệt, cách ly; 2. (sinh lý) [sự] bài tiết, chế tiết; 3. (vật lý) [sự] cắt mạch, ngăn cách, phân cách.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chế tiết

begrenzen vt, beschränken v+ limitieren vt