Việt
cuộc thi
sự thi cử
kỳ thi
kỳ sát hạch
ra
rứt ra
tiết
bài tiết
chế tiết
kết tủa
cuộc thi đấu loại.
Đức
Prüfung
Ausscheidung
eine Prüfung ablegen/machen
dự một kỳ thi
sich auf/für eine Prüfung vorbereiten
chuẩn bị cho một kỳ thi
durch die Prüfung fallen
thi trưạt.
Ausscheidung /í -, -en/
1. [sự] ra, rứt ra (khỏi tổ chúc); 2. (y) [sự] tiết, bài tiết, chế tiết; 3. (hóa) [sự] kết tủa; 4. cuộc thi (hòa nhạc...); 5. (thể thao) cuộc thi đấu loại.
Prüfung /die; -, -en/
sự thi cử; kỳ thi; kỳ sát hạch; cuộc thi;
dự một kỳ thi : eine Prüfung ablegen/machen chuẩn bị cho một kỳ thi : sich auf/für eine Prüfung vorbereiten thi trưạt. : durch die Prüfung fallen