TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cuộc thi

cuộc thi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự thi cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ thi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ sát hạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rứt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chế tiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kết tủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộc thi đấu loại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cuộc thi

Prüfung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausscheidung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Prüfung ablegen/machen

dự một kỳ thi

sich auf/für eine Prüfung vorbereiten

chuẩn bị cho một kỳ thi

durch die Prüfung fallen

thi trưạt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausscheidung /í -, -en/

1. [sự] ra, rứt ra (khỏi tổ chúc); 2. (y) [sự] tiết, bài tiết, chế tiết; 3. (hóa) [sự] kết tủa; 4. cuộc thi (hòa nhạc...); 5. (thể thao) cuộc thi đấu loại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prüfung /die; -, -en/

sự thi cử; kỳ thi; kỳ sát hạch; cuộc thi;

dự một kỳ thi : eine Prüfung ablegen/machen chuẩn bị cho một kỳ thi : sich auf/für eine Prüfung vorbereiten thi trưạt. : durch die Prüfung fallen