TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kỳ thi

kỳ thi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thi cử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ sát hạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc thi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kỳ thi

Examen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prüfung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ thi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erst nach zweijähriger Fahrpraxis kann auf Antrag ohne weitere Ausbildung und Prüfung diese Begrenzung aufgehoben werden.

Chỉ sau 2 năm thực hành lái, giới hạn này mới có thể được hủy bỏ dựa trên đơn xin, không cần học lái thêm và không qua kỳ thi kiểm tra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Prüfung ablegen/machen

dự một kỳ thi

sich auf/für eine Prüfung vorbereiten

chuẩn bị cho một kỳ thi

durch die Prüfung fallen

thi trưạt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Examen /[e’ksa:man], das; -s, -, seltener/

kỳ thi (Prüfung);

Prüfung /die; -, -en/

sự thi cử; kỳ thi; kỳ sát hạch; cuộc thi;

dự một kỳ thi : eine Prüfung ablegen/machen chuẩn bị cho một kỳ thi : sich auf/für eine Prüfung vorbereiten thi trưạt. : durch die Prüfung fallen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kỳ thi

Examen n, Prüfung f; kỳ thi nhập học Aufnahmeprüfungen pl; kỳ thi tốt nghiệp trung học Abitur n, Reifeprüfung f.