Examen /[e’ksa:man], das; -s, -, seltener/
kỳ thi (Prüfung);
Prüfung /die; -, -en/
sự thi cử;
kỳ thi;
kỳ sát hạch;
cuộc thi;
dự một kỳ thi : eine Prüfung ablegen/machen chuẩn bị cho một kỳ thi : sich auf/für eine Prüfung vorbereiten thi trưạt. : durch die Prüfung fallen