Việt
sự thi cử
kỳ thi
kỳ sát hạch
cuộc thi
Đức
Prüfung
eine Prüfung ablegen/machen
dự một kỳ thi
sich auf/für eine Prüfung vorbereiten
chuẩn bị cho một kỳ thi
durch die Prüfung fallen
thi trưạt.
Prüfung /die; -, -en/
sự thi cử; kỳ thi; kỳ sát hạch; cuộc thi;
dự một kỳ thi : eine Prüfung ablegen/machen chuẩn bị cho một kỳ thi : sich auf/für eine Prüfung vorbereiten thi trưạt. : durch die Prüfung fallen