Việt
Bài kiểm tra
thi
thử thách
kỳ thi
Anh
exam
Đức
Examen
Pháp
Examens
ein Examen áblegen [machen]
thú;
j -n ins Examen nehmen
tổ chúc thi.
Examen /[e’ksa:man], das; -s, -, seltener/
kỳ thi (Prüfung);
Examen /n -s, = u -mina/
cuộc, kỳ] thi, thử thách; ein Examen áblegen [machen] thú; j -n ins Examen nehmen tổ chúc thi.
[DE] Examen
[EN] exam(ination)
[FR] Examens
[VI] Bài kiểm tra