verschlagen 1 /1 vt/
	
    	
			
1. (mit D) đóng... vào;  2. ngăn... ra,  chán... ra,  ngăn cách;  3. (hàng không,  hàng hải) cuốn đi,  trôi đi;  - werden (hàng hài,  hàng không) trôi dạt;  4. sich (D) etw. - mất do lỗi riêng,  mất do nguyên nhân riêng;  5.: es verschlug ihm die Rede [die Spräche] nó lặng ngưòi đi (ú sợ hãi);  das verschlägt nichts không quan trọng,  cũng thé thôi;  auf eine einsame Insel verschlagen 1 werden bị ném lên một hòn đảo hoang;  II vi 1.: verschlagen 1 lassen để nguội,  làm nguội,  để lạnh,  làm lạnh,  hầm nóng một chút (nưóc lạnh);  2. có tác dụng (tác động,  ảnh hưỏng,  công hiệu,  hiệu quả,  hiệu nghiệm;  (nghĩa bóng) es verschlägt nichts cái đó không có tác dụng gì.