Việt
phân chia
ngăn cách
thay thé
luân chuyển
chuộc
bị khấu hao.
Đức
abloslich
abloslich /a/
1. [được, bị] phân chia, ngăn cách; 2. [bị] thay thé, luân chuyển; 3. [bị] chuộc, bị khấu hao.