aufwickeln /(sw. V.; hat)/
(giấy gói, vật bao bọc) tháo;
gỡ;
mở ra;
aufknüpfen /(sw. V.; hat)/
tháo;
gỡ;
cởi nút thắt;
pulen /[’pu:lon] (sw. V.; hat) (nordd. ugs.)/
Ị nhổ;
mở;
cạy;
gỡ [an + Dat : vật gì ];
ngoáy mũi. : sich (Dat.) in der Nase pulen
entwirren /(sw. V.; hat) (geh.)/
gỡ rô' i;
gỡ;
tháo;
Streifen /(sw. V.)/
(hat) gõ;
ngắt;
gỡ;
lột;
vuốt;
tuốt quả ra khỏi cọng. : die Beeren von den Rispen Streifen